DIỄN ĐÀN KINH TẾ VIỆT NAM - PHÁP 2023:

HƯỚNG TỚI PHÁT TRIỂN XANH VÀ BỀN VỮNG

báo cáo sau Diễn đàn

MỘT SỐ VẤN ĐỀ TƯ VẤN CHÍNH SÁCH

SAU DIỄN ĐÀN KINH TẾ VIỆT NAM – PHÁP 2023

HƯỚNG TỚI PHÁT TRIỂN XANH VÀ BỀN VỮNG

 

 

I.              Mối quan hệ kinh tế giữa Pháp và Việt Nam: Thách thức và triển vọng

 

Mối quan hệ kinh tế giữa Pháp và Việt Nam có một tầm quan trọng trong chiến lược pháp triển của hai nước. Trong bối cảnh phát triển bền vững và xanh, thị trường Việt Nam có nhiều tiềm năng để thu hút sự đầu tư và hợp tác từ Châu Âu và Pháp, đặc biệt là trong lĩnh vực biến đổi năng lượng.

         Mối quan hệ kinh tế giữa Pháp và Việt Nam đã trở thành một phần quan trọng trong sự phát triển của cả hai quốc gia. Thông qua việc xem xét các dữ liệu thống kê, có thể thấy rằng mối quan hệ này đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao năng lượng và tạo ra nhiều cơ hội hợp tác.

         Pháp là một trong những đối tác quan trọng của Việt Nam và mối quan hệ kinh tế giữa hai nước không chỉ giới hạn trong một lĩnh vực duy nhất. Đầu tư, xuất khẩu, FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài), và ODA (viện trợ phát triển chính phủ) đều là những khía cạnh quan trọng của mối quan hệ này.

         Việt Nam, với môi trường doanh nghiệp ổn định và nhiều lợi thế trong các ngành trọng điểm như dược phẩm, mỹ phẩm và nông sản, đã trở thành một đối tác quan trọng trong chiến lược phát triển của Pháp. Hai nước đã hợp tác với nhau trong việc tạo ra một thị trường xanh và thân thiện với môi trường, dựa trên các tiêu chí và cơ chế của Liên minh châu Âu như thuế môi trường và thị trường carbon.

         Các tác động của mối quan hệ kinh tế này rất lớn. Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của nhiều đối tác với cơ sở hạ tầng phát triển, thị trường tiêu thụ lớn và cơ hội hợp tác trong lĩnh vực sáng chế. Nước này đang tiến tới một nền kinh tế dựa trên kiến thức, giảm thiểu sự phụ thuộc vào viện trợ phát triển và tạo điều kiện thuận lợi cho tầng lớp trung lưu và sự phát triển dựa trên sáng chế.

         Các tác động tích cực này sẽ mở ra cơ hội hợp tác rộng rãi với Liên minh châu Âu, đồng thời giúp Việt Nam và Pháp xây dựng các mô hình phát minh sáng chế tiên tiến. Qua đó, mối quan hệ kinh tế giữa hai quốc gia này sẽ tiếp tục phát triển và góp phần vào sự thịnh vượng chung của cả Pháp và Việt Nam trong tương lai.

 

II.            Phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội tại Kedge Bussiness School và trong giáo dục đại học Pháp

 

Đầu tư tài chính và trách nhiệm xã hội trong giáo dục đại học của Pháp được mô tả thông qua một tài liệu hướng dẫn gồm 200 chỉ số phân bố trên 5 trục, đánh giá sự phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội của các trường đại học Pháp. Điều này đánh dấu sự cam kết và khác biệt cạnh tranh giữa các trường đại học Pháp. Bên cạnh đó, ngày 23 tháng 6, các cơ quan giáo dục Pháp đã đưa ra kế hoạch chung về năng lực bền vững và môi trường để định nghĩa một tập hợp kỹ năng chung.

         Nghiên cứu đã chỉ ra rằng khả năng phát triển bền vững là yếu tố quan trọng để thu hút sinh viên và nhà tuyển dụng. 68% sinh viên tại Kedge cho biết việc đáp ứng các thách thức về môi trường và xã hội là nguồn động lực chính đối với họ.

         Tại Kedge, đã có những nỗ lực đáng kể để thực hiện phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội. Từ năm 2005, Kedge đã tham gia vào chiến dịch Global Compact và đã triển khai nhiều chương trình và hoạt động liên quan, bao gồm thiết lập các bài kiểm tra kiến thức về phát triển bền vững, tạo môi trường thuận lợi cho sinh viên khuyết tật, và thực hiện các dự án nghiên cứu và chuyển giao về tài chính bền vững.

         Kedge đã xây dựng một chiến lược hành động mang tên "Kedge Impakt" với 3 trụ cột và 9 cam kết để thúc đẩy sự chuyển đổi xã hội và môi trường. Trường này đã đạt được nhiều thành tựu, bao gồm giảm 42% lượng khí thải carbon, tái chế 75-90% chất thải, và phát triển các chương trình học và dự án nghiên cứu về tài chính và kinh doanh bền vững.

         Trường Kedge tập trung vào các hoạt động tạo môi trường thuận lợi cho việc học tập và làm việc của sinh viên, bao gồm chính sách đa dạng và bao dung, việc tăng cường hiểu biết về biến đổi khí hậu và sinh thái học, và khám phá các cơ hội kinh doanh có tác động tích cực. Các hoạt động và cam kết của Kedge đóng vai trò quan trọng trong việc hướng tới một tương lai xanh và bền vững.

 

III.         Chính sách tăng trưởng xanh của Pháp và gợi mở cho Việt Nam

Khái niệm tăng trưởng xanh đã được đề xuất lần đầu vào năm 2005 tại Seoul, kết hợp phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường và duy trì hệ sinh thái. Các quốc gia và tổ chức đã đưa ra nhiều khái niệm khác nhau về tăng trưởng xanh.

         Pháp là một trong những quốc gia dẫn đầu ở Châu Âu và trên thế giới trong việc đề ra các chính sách hướng tới phát triển xanh. Pháp đã thiết lập nhiều khung tham chiếu để chỉ đạo chính sách phát triển bền vững, bao gồm Kế hoạch Phát triển Bền vững năm 2020 và Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) năm 2015, Hiệp định Paris tại COP 21, Chiến lược châu Âu 2020 (nguyên tắc 20-20-20 về giảm lượng khí thải nhà kính, tiêu thụ năng lượng tái tạo 20%, v.v.), Gói Green Deal 2020.

         Pháp đã xây dựng một loạt các chiến lược nhằm thúc đẩy tăng trưởng xanh. Ví dụ, Chiến lược Carbon thấp Quốc gia nhằm chuyển đổi Pháp thành một nền kinh tế carbon thấp vào năm 2050. Quy định về điều kiện môi trường đã được áp dụng từ năm 2015 đến 2018. Luật Chuyển đổi Năng lượng cho Tăng trưởng Xanh 2015 đã đặt nền tảng cho sự chuyển đổi từ nền kinh tế tuyến tính sang nền kinh tế tuần hoàn. Pháp cũng đã sử dụng nhiều công cụ tài chính, công nghệ và sáng chế để thúc đẩy tăng trưởng xanh.

         Pháp đã áp dụng chính sách tăng trưởng xanh trong nhiều lĩnh vực. Điều này bao gồm giảm sử dụng nguyên liệu hóa thạch, đa dạng hóa nguồn năng lượng, giảm sử dụng than, giảm năng lượng hạt nhân, và thúc đẩy sử dụng năng lượng tái chế. Họ đã xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng nhằm thúc đẩy chuyển đổi năng lượng, chẳng hạn như các trạm sạc ô tô điện. Ngoài ra, họ đã thành lập Quỹ Xanh để tài trợ nghiên cứu và khu vực doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng xanh.

         Việt Nam cần đặt trọng tâm vào quá trình chuyển đổi sang năng lượng và nền kinh tế carbon thấp. Việt Nam cần coi tăng trưởng xanh là động lực cho tăng trưởng kinh tế.

 

Gợi mở các chính sách của chuyên gia Pháp tham dự Diễn đàn đối với chính sách kinh tế-xã hội Việt Nam nhằm hướng tới tương lai xanh và bền vững

 

1.    Trong tương lai, Pháp sẽ định hướng như thế nào để thúc đẩy mối quan hệ với Việt Nam?

Trong lĩnh vực thị trường công và tư, việc loại bỏ các hạn chế kinh tế và ký kết thỏa thuận thương mại giữa Châu Âu và Việt Nam đã có tác động tích cực đến thị trường dược phẩm và nông sản. Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi để xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Pháp và ngược lại. Đồng thời, các doanh nghiệp Pháp tại Việt Nam cũng có cơ hội tham gia đấu thầu các dự án công trên địa bàn, đóng góp vào sự phát triển và hợp tác song phương giữa hai quốc gia. Việc đẩy mạnh các hoạt động này sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế và mối quan hệ hợp tác giữa Pháp và Việt Nam.

 

2.    Trong việc xuất khẩu thuỷ sản, ngành công nghiệp thuỷ sản của Việt Nam cần chú ý những yếu tố quan trọng để đáp ứng yêu cầu xuất khẩu sang Châu Âu và Pháp, đặc biệt là trong bối cảnh "thẻ vàng" của Liên minh Châu Âu (EU) được áp dụng cho mặt hàng này của Việt Nam?

Những điểm cần chú ý bao gồm:

- Tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn và quy định được đặt ra bởi "thẻ vàng" của EU. Đây là một hệ thống quy chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, vệ sinh môi trường, và quyền lao động. Việc đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn này là rất quan trọng để đảm bảo sự tín nhiệm và chất lượng của sản phẩm xuất khẩu.

- Cải thiện quy trình sản xuất và quản lý chất lượng. Việc nâng cao quy trình sản xuất, từ việc nuôi trồng, khai thác, chế biến, đến vận chuyển, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật của thị trường xuất khẩu.

- Kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm xuất khẩu. Việc thực hiện kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm trước khi xuất khẩu là cần thiết để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh của Châu Âu và Pháp.

- Đối với Pháp, nước luôn hỗ trợ Việt Nam trong hoạt động phát triển và xuất khẩu sang Pháp. Để đạt được điều này, việc tăng cường chất lượng và sản lượng xuất khẩu là rất quan trọng. Pháp có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình trong việc nâng cao quy trình sản xuất, áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh cao hơn để đáp ứng yêu cầu của thị trường Pháp. Bên cạnh đó, việc thiết lập mối quan hệ đối tác tốt với các doanh nghiệp Pháp có thể mang lại lợi ích đáng kể trong việc mở rộng cơ hội xuất khẩu và phát triển ngành công nghiệp thuỷ sản của Việt Nam.

 

 

3.    Bình luận về Chủ trưởng của Việt Nam ở hội nghị COP 26

Trong Chiến lược Tăng trưởng Xanh 2021-2030, COP 26 do Thủ tướng Phạm Minh Chính tham dự và phát biểu, nhằm đạt mục tiêu không khí zero carbon vào năm 2050, tương tự như các nước Châu Âu. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2021-2030, chưa có nhiều chủ trương được đưa ra. Mục tiêu này mang tính tham vọng cao và yêu cầu sự quyết tâm cao độ. Pháp đã đặt mục tiêu tăng trưởng xanh trong mọi giai đoạn và lĩnh vực, kết hợp xen kẽ với tăng trưởng truyền thống. Việt Nam chỉ đề ra mục tiêu tăng trưởng xanh song song với tăng trưởng truyền thống. Pháp đã đóng góp với vai trò là một mô hình để học hỏi và cung cấp hỗ trợ chuyên môn và thể chế.

 

4. Trong ngắn hạn, Việt Nam nên có những bước đi nào để hiện thực hoá mục tiêu này?

Trong ngắn hạn, để hiện thực hoá mục tiêu tăng trưởng xanh, Việt Nam cần tiến hành một số bước đi quan trọng. Đầu tiên, việc thể chế hoá là điều cần thiết. Tạo ra một khung pháp lý rõ ràng và toàn diện sẽ đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh và sản xuất được điều chỉnh theo hướng tăng trưởng xanh. Việc áp dụng các quy định về bảo vệ môi trường, năng lượng tiết kiệm và sử dụng nguồn năng lượng tái tạo sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong khung pháp lý này. Thứ hai, Việt Nam cần tập trung vào việc xây dựng một nền kinh tế tuần hoàn. Mặc dù ý thức về việc thực hiện kinh tế tuần hoàn đã có sự gia tăng, nhưng việc triển khai thực tế vẫn gặp nhiều khó khăn. Để vượt qua tình trạng này, chính phủ và các doanh nghiệp cần cùng nhau định hình chính sách khuyến khích tái chế, tái sử dụng và tiết kiệm tài nguyên. Đồng thời, cần thúc đẩy nghiên cứu và phát triển các công nghệ xanh, nhằm tạo ra các giải pháp tiên tiến hơn trong việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động đến môi trường.

 

5. Kinh nghiệm đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp Pháp đối với phát triển xanh và bền vững và đâu là những ưu tiên chính sách về đổi mới sáng tạo mà Việt Nam có thể học tập từ Pháp ?

Cuộc cách mạng công nghiệp và kỹ thuật số đã kéo dài từ lâu và đã chứng kiến sự chuyển biến kỹ thuật số phức tạp và lâu dài. Sự chuyển đổi này đã để lại nhiều hậu quả và ảnh hưởng không chỉ đến môi trường mà còn đến Trái Đất. Việt Nam có thể học tập một số ứng dụng từ Pháp để thúc đẩy mục tiêu tăng trưởng xanh. Một trong những điểm mà Việt Nam có thể học tập từ Pháp là việc xây dựng khung pháp lý. Ở Pháp, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về môi trường và xã hội và có trách nhiệm trong việc sử dụng công nghệ số. Tuy Việt Nam đã có tiêu chuẩn môi trường, nhưng hiện tại chúng vẫn chưa bắt buộc, dẫn đến hiệu quả chưa cao. Việt Nam nên thiết lập các quy định rõ ràng và bắt buộc, đồng thời tăng cường nhận thức và trách nhiệm của doanh nghiệp và cá nhân. Ngoài ra, Việt Nam cũng nên chuyển đổi sang một nền kinh tế xanh bằng cách áp dụng các kỹ thuật mới và xanh như web xanh và công nghệ thông tin xanh. Điều này cần dần trở thành một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo thực thi các trách nhiệm cần thiết. Thúc đẩy phát triển kinh tế cùng với phát triển xanh sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu tăng trưởng xanh. Tóm lại, Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm của Pháp trong việc xây dựng khung pháp lý rõ ràng và áp dụng các quy định môi trường và xã hội. Việt Nam cũng nên thúc đẩy chuyển đổi sang nền kinh tế xanh bằng cách áp dụng các kỹ thuật mới và xanh. Những bước đi này sẽ giúp Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu tăng trưởng xanh và đảm bảo sự phát triển bền vững cho tương lai.

Chính phủ Pháp đã nhận thức rằng đầu tư tài chính đóng vai trò then chốt trong việc áp dụng các chính sách định hướng xanh, và vì vậy đáng đầu tư. Trong thời gian gần đây, Pháp đã đầu tư đổi mới cho các nhà nghiên cứu, trung tâm nghiên cứu và các lĩnh vực phát triển xanh. Công nghệ mới thường có chi phí đáng kể, đồng thời cần phí sửa chữa và điều chỉnh để đạt được sự phù hợp với mục tiêu phát triển xanh. Việc cân nhắc những yếu tố này trong quá trình phát triển công nghệ mới là điều cần thiết.

 

6. Trong bối cảnh hiện nay mọi người quan tâm nhiều đến các chương trình Carbon, đặc biệt là các nước Châu Âu. Các bối cảnh và chủ trương chung như vậy sẽ ảnh hưởng đến Việt Nam như thế nào?

Trái đất và môi trường đang đối mặt với nhiều mối đe dọa đáng lo ngại, và chúng ta cần hành động tại nhiều lĩnh vực để giải quyết vấn đề này. Một trong những biện pháp quan trọng là thiết lập một quy mô toàn cầu và quy định bắt buộc về tín chỉ carbon. Điều này đòi hỏi sự đồng lòng và hợp tác từ cộng đồng quốc tế. Cần thiết phải xây dựng một hệ thống quy chuẩn nhằm cải thiện các chính sách của các quốc gia liên quan đến tín chỉ carbon. Về mức độ tín chỉ carbon, hai cựu bộ trưởng Pháp đã đề xuất mức 9000-10000 đô la Mỹ mỗi tấn. Tuy nhiên, việc áp dụng mức này không dễ dàng và đòi hỏi sự thảo luận và đánh giá cẩn thận. Việt Nam cũng cần tìm ra những giải pháp phù hợp với tình hình và năng lực của đất nước.

 

7. Bảo vệ và bảo tồn rừng tại Việt Nam

Để chống lại nạn phá rừng, chúng ta cần áp dụng những chính sách và điều hướng cả trực tiếp và gián tiếp. Một ví dụ cụ thể là duy trì môi trường sinh thái trong hoạt động sản xuất nông nghiệp. Điều này có thể đạt được thông qua việc thúc đẩy sử dụng các phương pháp nông nghiệp bền vững, hạn chế việc khai thác rừng để mở rộng diện tích trồng trọt. Nghiên cứu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại nạn phá rừng. Cần nghiên cứu và phát triển các công nghệ và phương pháp mới để thúc đẩy sự tương thích giữa sản xuất và bảo vệ môi trường. Hệ thống tích hợp về logistics và Công nghệ thông tin cũng có thể được áp dụng trong quá trình sản xuất để tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu và giảm thiểu lãng phí. Mô hình "win-win" là một cách tiếp cận hữu ích trong việc chống lại nạn phá rừng. Điều này đảm bảo rằng các biện pháp bảo vệ môi trường không chỉ có lợi cho sự phát triển của ngành sản xuất mà còn mang lại lợi ích cho người tiêu dùng. Sản phẩm có nguồn gốc bền vững và đảm bảo không gây tác động tiêu cực đến rừng sẽ thu hút sự quan tâm và ủng hộ từ phía người tiêu dùng.

 

8. Doanh nghiệp Việt Nam nên xuất khẩu mặt hàng nào và chú ý những điều kiện nào?

Trong nền kinh tế bền vững, xuất nhập khẩu giữa Pháp và Việt Nam đang trải qua nhiều biến động. Một điểm mạnh quan trọng của cả hai nước là hiệp định hợp tác và liên minh châu Âu. Các thoả thuận này có vai trò quan trọng trong việc đơn giản hóa thủ tục xuất nhập khẩu giữa Pháp và Việt Nam, đồng thời tạo ra tác động tích cực đối với hoạt động thương mại. Một số mặt hàng, như hoá dược, chịu các quy định rất nghiêm ngặt, và hàng hoá từ Việt Nam phải tuân thủ các chuẩn này. Tuy nhiên, đã có những mặt hàng đã đạt chuẩn, chẳng hạn như may mặc, linh kiện và nhiều nỗ lực từ cả hai bên đã tạo điều kiện cho việc xuất khẩu này. Một điểm quan trọng cần lưu ý là sự thống nhất và ngưỡng chất lượng đối với các sản phẩm nhắm mục tiêu xuất khẩu. Các lĩnh vực cần chú trọng đến việc giảm khí thải carbon trong quá trình sản xuất, vận chuyển và logistics, theo xu hướng ngày càng nghiêm ngặt ở châu Âu. Việc đạt các nhãn môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực các tiêu chuẩn môi trường. Tổng kết lại, việc tăng cường hợp tác trong việc tuân thủ các quy định và chuẩn mực liên quan đến xuất nhập khẩu giữa Pháp và Việt Nam trong các lĩnh vực như khí thải carbon và chuẩn môi trường sẽ đóng góp tích cực cho phát triển bền vững. Sự thống nhất và nghiêm ngặt đối với các tiêu chuẩn và nhãn môi trường sẽ giúp tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh và hướng tới tăng cường sự phát triển xanh của cả hai quốc gia.

 

9. Doanh nghiệp Việt Nam nên chuẩn bị hành trang gì để đáp ứng những điều kiện mới do EU và Pháp quy định ?

Trong khuôn khổ hôm nay, khía cạnh xanh và bền vững là hai vấn đề quan trọng cần được nhấn mạnh. Chúng tôi hy vọng rằng các doanh nghiệp sẽ hiểu rằng xanh và bền vững không chỉ là một áp lực khắt khe và khó tính mà còn là những cơ hội tiềm năng. Việc giải quyết các tiêu chuẩn xanh và bền vững không chỉ đơn thuần là một vấn đề phản ứng mà còn là một cách để tận dụng các cơ hội.

Một ví dụ thực tế là một nông xã ở Lâm Đồng tuân thủ các tiêu chuẩn xanh nghiêm ngặt của châu Âu và không chỉ tránh sụt giảm mà còn tăng thêm 30% xuất khẩu mặt hàng nông sản. Điều này cho thấy rằng việc thực hiện tiêu chuẩn xanh và bền vững có thể mang lại kết quả tích cực ngay cả trong ngắn hạn. Trên thực tế, trong dài hạn, nó còn mở ra nhiều cơ hội mới khi cầu hàng xanh và bền vững ngày càng tăng trong khi nguồn cung vẫn hạn chế.

Một yếu tố quan trọng mà chúng tôi quan sát là tiêu chuẩn xanh và bền vững của Liên minh châu Âu và Pháp không phải là một hệ thống tĩnh mà sẽ liên tục thay đổi và trở nên ngày càng nghiêm ngặt. Doanh nghiệp cần đưa vào tính toán những thay đổi này. Ví dụ, trong vòng 6 tháng, đã có 4 tiêu chuẩn và 9 loại chất được thay đổi để tăng cường sự nghiêm ngặt trong việc sử dụng kháng sinh và các chất hoá học trong nông sản.

Tổng kết lại, việc thực hiện tiêu chuẩn xanh và bền vững không chỉ mang lại lợi ích trong ngắn hạn mà còn mở ra nhiều cơ hội trong dài hạn. Các doanh nghiệp cần chú ý đến sự thay đổi liên tục trong các tiêu chuẩn và quy định và tích cực thích nghi để đáp ứng yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt của thị trường quốc tế, đặc biệt là từ Liên minh châu Âu và Pháp.

 



ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

__________________________________

 

     

          Hà Nội, ngày 07 tháng 07 năm 2023

 

BIÊN BẢN

DIỄN ĐÀN KINH TẾ VIỆT NAM – PHÁP 2023

Hướng tới phát triển xanh và toàn diện

 

I. Thời gian: Từ 14h đến 17h45, ngày 07/07 năm 2023

II. Địa điểm: Tại hội trường 801 nhà E4 Đại học Kinh tế, ĐHQGHN

Phần 1. Nghi thức Diễn đàn

1. Đại biểu tham dự Diễn đàn

Về phía Cơ quan chính phủ

•      Đại sứ Nguyễn Phương Nga, Chủ tịch Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam

•      Ông Lê Công Thành – Thứ trưởng, Bộ Tài nguyên và Môi trường

•      Bà Nguyễn Thảo Hiền - Phó Vụ trưởng Vụ Thị trường châu Âu - châu Mỹ Bộ Công Thương

Về phía ĐHQG Hà Nội

•      PGS.TS. Phạm Bảo Sơn – Phó Giám đốc Đại học Quốc già Hà Nội

Cùng lãnh đạo các ban, văn phòng và đơn vị trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội

Về phía đại diện các đại sứ quán, các tổ chức quốc tế:

•      Ông: Nicholas Warnery, Đại sứ Pháp tại Việt Nam

•      Ông Edgar DOERIG - Trưởng Đại diện Tổ chức quốc tế Pháp ngữ (OIF) tại Châu Á - Thái Bình Dương

•      Bà Sophie Mermaz, Phụ trách văn phòng tại Hà Nội của Phòng Thương mại và Công nghiệp Pháp tại Việt Nam (CCIFV)

•      Ông Alexandre de Navailles, Tổng Giám đốc Trường Kinh doanh KEDGE Business School, Cộng hòa Pháp (tham dự trực tuyến)

•      Ông Jean-Marc Lavest - Hiệu trưởng chính trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (USTH)

Về phía cơ quan nhà nước

•      PGS.TS. Nguyễn Thị Bích Loan - Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Thương mại

•      TS. Nguyễn Thị Thu Trang - Giám đốc Trung tâm WTO và Hội nhập – VCCI

Về phía Trường ĐH Kinh tế - ĐHQGHN

•      PGS.TS. Nguyễn Trúc Lê – Chủ tịch Hội đồng trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN

•      PGS.TS Lê Trung Thành - Hiệu trưởng trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN

•      PGS.TS. Nguyễn Anh Thu - Phó Hiệu trưởng trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN

Về phía đơn vị đồng tổ chức Diễn đàn:

•      PGS.TS. Phan Thanh Bình, Nguyên Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng của Quốc hội, Phó Chủ tịch Hội Hữu nghị và Hợp tác Việt Nam - Pháp

•      Đại sứ Nguyễn Thiệp, Nguyên Đại sứ Việt Nam tại Pháp, Phó chủ tịch Hội Hữu nghị và Hợp tác Việt Nam – Pháp

•      TS. Nguyễn Trung Hiển, Tổng thư ký Hội Hữu nghị và Hợp tác Việt Nam - Pháp

•      TS. Phùng Danh Thắng, Chủ nhiệm Khoa Quốc tế Pháp ngữ - ĐHQGHN

•      PGS.TS. Nguyễn Chiến Thắng, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Châu Âu, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam

Đến dự buổi Diễn đàn còn có đại diện của các Trường đại học, Viện nghiên cứu và Doanh nghiệp cùng với các nhà khoa học, các nhà hoạch định chính sách có mặt tại Diễn đàn.

 

2. Khai mạc Diễn đàn

- PGS.TS. Phạm Bảo Sơn- Phó Giám đốc Đại học Quốc già Hà Nội lên phát biểu khai mạc

- Ông Lê Công Thành – Thứ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường lên phát biểu

- Ông Nicholas Warnery, Đại sứ quán Pháp lên phát biểu

- PGS.TS. Nguyễn Trúc Lê – Bí thư Đảng Ủy – Chủ tịch Hội đồng trường lên phát biểu

- BTC giới thiệu đến quý đại biểu cuốn sách: Kinh tế Việt Nam – Pháp: Hướng tới phát triển xanh và bền vững

 

3. Diễn đàn đã thông qua Chương trình với các nội dung chính sau

- Phần 1:

         + Tham luận 1: Mối quan hệ kinh tế giữa Pháp và Việt Nam: Thách thức và triển vọng

         + Tham luận 2: Chính sách tăng trưởng xanh của Pháp và gợi mở cho Việt Nam

         + Tham luận 3: Phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội tại Kedge Business School và trong giáo dục đại học Pháp

- Phần 2: Phiên thảo luận

- Phần 3: Phát biểu bế mạc

 

Phần 2. Các nội dung trong phiên Tham luận và thảo luận

1. Tham luận

Tham luận 1: Mối quan hệ kinh tế giữa Pháp và Việt Nam: Thách thức và triển vọng – Ông Pierre Martin, Phó Trưởng Ban Kinh tế - Đại sứ quán Pháp tại Việt Nam

         Ông Martin đã đưa ra các số liệu minh chứng mối quan hệ thương mai, hợp tác, và chiến lược giữa Pháp và Việt Nam. Ông nhấn mạnh mối quan hệ kinh tế giữa Pháp và Việt Nam có một tầm quan trọng trong chiến lược pháp triển của hai nước. Trong bối cảnh phát triển bền vững và xanh, thị trường Việt Nam có nhiều tiềm năng để thu hút sự đầu tư và hợp tác từ Châu Âu và Pháp, đặc biệt là trong lĩnh vực biến đổi năng lượng.

         Mối quan hệ kinh tế giữa Pháp và Việt Nam đã trở thành một phần quan trọng trong sự phát triển của cả hai quốc gia. Thông qua việc xem xét các dữ liệu thống kê, có thể thấy rằng mối quan hệ này đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao năng lượng và tạo ra nhiều cơ hội hợp tác.

         Pháp là một trong những đối tác quan trọng của Việt Nam và mối quan hệ kinh tế giữa hai nước không chỉ giới hạn trong một lĩnh vực duy nhất. Đầu tư, xuất khẩu, FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài), và ODA (viện trợ phát triển chính phủ) đều là những khía cạnh quan trọng của mối quan hệ này.

         Việt Nam, với môi trường doanh nghiệp ổn định và nhiều lợi thế trong các ngành trọng điểm như dược phẩm, mỹ phẩm và nông sản, đã trở thành một đối tác quan trọng trong chiến lược phát triển của Pháp. Hai nước đã hợp tác với nhau trong việc tạo ra một thị trường xanh và thân thiện với môi trường, dựa trên các tiêu chí và cơ chế của Liên minh châu Âu như thuế môi trường và thị trường carbon.

         Các tác động của mối quan hệ kinh tế này rất lớn. Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của nhiều đối tác với cơ sở hạ tầng phát triển, thị trường tiêu thụ lớn và cơ hội hợp tác trong lĩnh vực sáng chế. Nước này đang tiến tới một nền kinh tế dựa trên kiến thức, giảm thiểu sự phụ thuộc vào viện trợ phát triển và tạo điều kiện thuận lợi cho tầng lớp trung lưu và sự phát triển dựa trên sáng chế.

         Các tác động tích cực này sẽ mở ra cơ hội hợp tác rộng rãi với Liên minh châu Âu, đồng thời giúp Việt Nam và Pháp xây dựng các mô hình phát minh sáng chế tiên tiến. Qua đó, mối quan hệ kinh tế giữa hai quốc gia này sẽ tiếp tục phát triển và góp phần vào sự thịnh vượng chung của cả Pháp và Việt Nam trong tương lai.

 

Tham luận 2: Phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội tại Kedge Bussiness School và trong giáo dục đại học Pháp – Ông Alexandre de Navailles-Giám đốc điều hành Trường kinh doanh KEDGE, Pháp.

         Bài tham luận tập trung vào phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội của giáo dục bậc đại học ở Pháp và trường kinh doanh Kedge. Tại Diễn đàn Kinh tế Việt Nam - Pháp 2023, Alexandre de Navailles, Giám đốc Tổng trường kinh doanh Kedge, đã trình bày về các vấn đề này.

         Phần đầu tư tài chính và trách nhiệm xã hội trong giáo dục đại học của Pháp được mô tả thông qua một tài liệu hướng dẫn gồm 200 chỉ số phân bố trên 5 trục, đánh giá sự phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội của các trường đại học Pháp. Điều này đánh dấu sự cam kết và khác biệt cạnh tranh giữa các trường đại học Pháp. Bên cạnh đó, ngày 23 tháng 6, các cơ quan giáo dục Pháp đã đưa ra kế hoạch chung về năng lực bền vững và môi trường để định nghĩa một tập hợp kỹ năng chung.

         Nghiên cứu đã chỉ ra rằng khả năng phát triển bền vững là yếu tố quan trọng để thu hút sinh viên và nhà tuyển dụng. 68% sinh viên tại Kedge cho biết việc đáp ứng các thách thức về môi trường và xã hội là nguồn động lực chính đối với họ.

         Tại Kedge, đã có những nỗ lực đáng kể để thực hiện phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội. Từ năm 2005, Kedge đã tham gia vào chiến dịch Global Compact và đã triển khai nhiều chương trình và hoạt động liên quan, bao gồm thiết lập các bài kiểm tra kiến thức về phát triển bền vững, tạo môi trường thuận lợi cho sinh viên khuyết tật, và thực hiện các dự án nghiên cứu và chuyển giao về tài chính bền vững.

         Kedge đã xây dựng một chiến lược hành động mang tên "Kedge Impakt" với 3 trụ cột và 9 cam kết để thúc đẩy sự chuyển đổi xã hội và môi trường. Trường này đã đạt được nhiều thành tựu, bao gồm giảm 42% lượng khí thải carbon, tái chế 75-90% chất thải, và phát triển các chương trình học và dự án nghiên cứu về tài chính và kinh doanh bền vững.

         Bài tham luận cũng tập trung vào các hoạt động của Kedge để tạo môi trường thuận lợi cho việc học tập và làm việc của sinh viên, bao gồm chính sách đa dạng và bao dung, việc tăng cường hiểu biết về biến đổi khí hậu và sinh thái học, và khám phá các cơ hội kinh doanh có tác động tích cực.

         Tổng quan, bài tham luận tóm tắt về những nỗ lực của Pháp và trường kinh doanh Kedge để phát triển bền vững và đảm nhận trách nhiệm xã hội trong giáo dục đại học. Các hoạt động và cam kết của Kedge đóng vai trò quan trọng trong việc hướng tới một tương lai xanh và bền vững.

 

 

 

Tham luận 3: Chính sách tăng trưởng xanh của Pháp và gợi mở cho Việt Nam – PGS. Nguyễn Chiến Thắng

         PGS.TS. Nguyễn Chiến Thắng, Viện trưởng của Viện Nghiên cứu Châu Âu - Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam, đã trình bày về Chính sách tăng trưởng xanh của Pháp và đề xuất một số gợi ý cho Việt Nam trong bài tham luận của mình.

         Khái niệm tăng trưởng xanh đã được đề xuất lần đầu vào năm 2005 tại Seoul, kết hợp phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường và duy trì hệ sinh thái. Các quốc gia và tổ chức đã đưa ra nhiều khái niệm khác nhau về tăng trưởng xanh.

         Pháp là một trong những quốc gia dẫn đầu ở Châu Âu và trên thế giới trong việc đề ra các chính sách hướng tới phát triển xanh. Pháp đã thiết lập nhiều khung tham chiếu để chỉ đạo chính sách phát triển bền vững, bao gồm Kế hoạch Phát triển Bền vững năm 2020 và Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) năm 2015, Hiệp định Paris tại COP 21, Chiến lược châu Âu 2020 (nguyên tắc 20-20-20 về giảm lượng khí thải nhà kính, tiêu thụ năng lượng tái tạo 20%, v.v.), Gói Green Deal 2020.

         Pháp đã xây dựng một loạt các chiến lược nhằm thúc đẩy tăng trưởng xanh. Ví dụ, Chiến lược Carbon thấp Quốc gia nhằm chuyển đổi Pháp thành một nền kinh tế carbon thấp vào năm 2050. Quy định về điều kiện môi trường đã được áp dụng từ năm 2015 đến 2018. Luật Chuyển đổi Năng lượng cho Tăng trưởng Xanh 2015 đã đặt nền tảng cho sự chuyển đổi từ nền kinh tế tuyến tính sang nền kinh tế tuần hoàn. Pháp cũng đã sử dụng nhiều công cụ tài chính, công nghệ và sáng chế để thúc đẩy tăng trưởng xanh.

         Pháp đã áp dụng chính sách tăng trưởng xanh trong nhiều lĩnh vực. Điều này bao gồm giảm sử dụng nguyên liệu hóa thạch, đa dạng hóa nguồn năng lượng, giảm sử dụng than, giảm năng lượng hạt nhân, và thúc đẩy sử dụng năng lượng tái chế. Họ đã xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng nhằm thúc đẩy chuyển đổi năng lượng, chẳng hạn như các trạm sạc ô tô điện. Ngoài ra, họ đã thành lập Quỹ Xanh để tài trợ nghiên cứu và khu vực doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng xanh.

         PGS.TS. Nguyễn Chiến Thắng gợi mở rằng Việt Nam cần đặt trọng tâm vào quá trình chuyển đổi sang năng lượng và nền kinh tế carbon thấp. Việt Nam cần coi tăng trưởng xanh là động lực cho tăng trưởng kinh tế.

 

2. Thảo luận

- Chuyên gia:

·  Ông Pierre Martin – Phó Trưởng ban Kinh tế, Đại sứ quán Pháp

·  GS. Dominique Laffly – Tùy viên Hợp tác khoa học và Đại học, Đại sứ quán Pháp

·  PGS.TS. Nguyễn Chiến Thắng – Viện trưởng, Viện Nghiên cứu Châu Âu – Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

·  TS. Nguyễn Thị Thu Trang – Giám đốc Trung tâm WTO và Hội nhập (VCCI)

·  Ông Thomas Honnet – Đại diện Hội Hữu nghị Pháp – Việt Nam (tham dự trực tuyến)

·  Ông Jérémie Buatier, Trưởng Phòng Điều Phối Kho Vận GEODIS Việt Nam (tham dự trực tuyến)

·  PGS.TS. Tô Thế Nguyên – Phó Chủ nhiệm Khoa Kinh tế Chính trị, Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN

·  TS. Đào Tùng - Trưởng phòng Đào tạo và Công tác chính trị học sinh sinh viên, Khoa Quốc tế Pháp ngữ - ĐHQGHN

- Câu hỏi thảo luận

1. Dành cho ông Pierre Martin-Phó Tham tán Kinh tế, Cơ quan Kinh tế, Đại sứ quán Pháp

TS. Đào Tùng: Trong tương lai, Pháp sẽ định hướng như thế nào để thúc đẩy mối quan hệ với Việt Nam?

Pierre Martin: Trong lĩnh vực thị trường công và tư, việc loại bỏ các hạn chế kinh tế và ký kết thỏa thuận thương mại giữa Châu Âu và Việt Nam đã có tác động tích cực đến thị trường dược phẩm và nông sản. Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi để xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Pháp và ngược lại. Đồng thời, các doanh nghiệp Pháp tại Việt Nam cũng có cơ hội tham gia đấu thầu các dự án công trên địa bàn, đóng góp vào sự phát triển và hợp tác song phương giữa hai quốc gia. Việc đẩy mạnh các hoạt động này sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế và mối quan hệ hợp tác giữa Pháp và Việt Nam.

 

TS. Đào Tùng: Trong việc xuất khẩu thuỷ sản, ngành công nghiệp thuỷ sản của Việt Nam cần chú ý những yếu tố quan trọng để đáp ứng yêu cầu xuất khẩu sang Châu Âu và Pháp, đặc biệt là trong bối cảnh "thẻ vàng" của Liên minh Châu Âu (EU) được áp dụng cho mặt hàng này của Việt Nam?

Ông Pierre Martin: Những điểm cần chú ý bao gồm:

- Tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn và quy định được đặt ra bởi "thẻ vàng" của EU. Đây là một hệ thống quy chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, vệ sinh môi trường, và quyền lao động. Việc đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn này là rất quan trọng để đảm bảo sự tín nhiệm và chất lượng của sản phẩm xuất khẩu.

- Cải thiện quy trình sản xuất và quản lý chất lượng. Việc nâng cao quy trình sản xuất, từ việc nuôi trồng, khai thác, chế biến, đến vận chuyển, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật của thị trường xuất khẩu.

- Kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm xuất khẩu. Việc thực hiện kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm trước khi xuất khẩu là cần thiết để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh của Châu Âu và Pháp.

- Đối với Pháp, nước luôn hỗ trợ Việt Nam trong hoạt động phát triển và xuất khẩu sang Pháp. Để đạt được điều này, việc tăng cường chất lượng và sản lượng xuất khẩu là rất quan trọng. Pháp có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình trong việc nâng cao quy trình sản xuất, áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh cao hơn để đáp ứng yêu cầu của thị trường Pháp. Bên cạnh đó, việc thiết lập mối quan hệ đối tác tốt với các doanh nghiệp Pháp có thể mang lại lợi ích đáng kể trong việc mở rộng cơ hội xuất khẩu và phát triển ngành công nghiệp thuỷ sản của Việt Nam.

 

2. Dành cho ông PGS.TS. Nguyễn Chiến Thắng - Viện trưởng, Viện Nghiên cứu Châu Âu – Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

PGS.TS. Tô Thế Nguyên: Ông vui lòng cho biết và nhận xét của ông về chủ trưởng của Việt Nam ở hội nghị COP 26?

PGS.TS. Nguyễn Chiến Thắng: trong Chiến lược Tăng trưởng Xanh 2021-2030, COP 26 do Thủ tướng Phạm Minh Chính tham dự và phát biểu, nhằm đạt mục tiêu không khí zero carbon vào năm 2050, tương tự như các nước Châu Âu. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2021-2030, chưa có nhiều chủ trương được đưa ra. Mục tiêu này mang tính tham vọng cao và yêu cầu sự quyết tâm cao độ. Pháp đã đặt mục tiêu tăng trưởng xanh trong mọi giai đoạn và lĩnh vực, kết hợp xen kẽ với tăng trưởng truyền thống. Việt Nam chỉ đề ra mục tiêu tăng trưởng xanh song song với tăng trưởng truyền thống. Pháp đã đóng góp với vai trò là một mô hình để học hỏi và cung cấp hỗ trợ chuyên môn và thể chế.

 

PGS.TS. Tô Thế Nguyên: Trong ngắn hạn, Việt Nam nên có những bước đi nào để hiện thực hoá mục tiêu này?

PGS.TS. Nguyễn Chiến Thắng: Trong ngắn hạn, để hiện thực hoá mục tiêu tăng trưởng xanh, Việt Nam cần tiến hành một số bước đi quan trọng. Đầu tiên, việc thể chế hoá là điều cần thiết. Tạo ra một khung pháp lý rõ ràng và toàn diện sẽ đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh và sản xuất được điều chỉnh theo hướng tăng trưởng xanh. Việc áp dụng các quy định về bảo vệ môi trường, năng lượng tiết kiệm và sử dụng nguồn năng lượng tái tạo sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong khung pháp lý này. Thứ hai, Việt Nam cần tập trung vào việc xây dựng một nền kinh tế tuần hoàn. Mặc dù ý thức về việc thực hiện kinh tế tuần hoàn đã có sự gia tăng, nhưng việc triển khai thực tế vẫn gặp nhiều khó khăn. Để vượt qua tình trạng này, chính phủ và các doanh nghiệp cần cùng nhau định hình chính sách khuyến khích tái chế, tái sử dụng và tiết kiệm tài nguyên. Đồng thời, cần thúc đẩy nghiên cứu và phát triển các công nghệ xanh, nhằm tạo ra các giải pháp tiên tiến hơn trong việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động đến môi trường.

 

3. Dành cho Ông Thomas Honnet, Đại diện Hội Hữu nghị Pháp – Việt Nam

TS. Đào Tùng : Xin ông chia sẻ kinh nghiệm đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp Pháp đối với phát triển xanh và bền vững và đâu là những ưu tiên chính sách về đổi mới sáng tạo mà Việt Nam có thể học tập từ Pháp ?

Thomas Honnet: Cuộc cách mạng công nghiệp và kỹ thuật số đã kéo dài từ lâu và đã chứng kiến sự chuyển biến kỹ thuật số phức tạp và lâu dài. Sự chuyển đổi này đã để lại nhiều hậu quả và ảnh hưởng không chỉ đến môi trường mà còn đến Trái Đất. Việt Nam có thể học tập một số ứng dụng từ Pháp để thúc đẩy mục tiêu tăng trưởng xanh. Một trong những điểm mà Việt Nam có thể học tập từ Pháp là việc xây dựng khung pháp lý. Ở Pháp, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về môi trường và xã hội và có trách nhiệm trong việc sử dụng công nghệ số. Tuy Việt Nam đã có tiêu chuẩn môi trường, nhưng hiện tại chúng vẫn chưa bắt buộc, dẫn đến hiệu quả chưa cao. Việt Nam nên thiết lập các quy định rõ ràng và bắt buộc, đồng thời tăng cường nhận thức và trách nhiệm của doanh nghiệp và cá nhân. Ngoài ra, Việt Nam cũng nên chuyển đổi sang một nền kinh tế xanh bằng cách áp dụng các kỹ thuật mới và xanh như web xanh và công nghệ thông tin xanh. Điều này cần dần trở thành một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo thực thi các trách nhiệm cần thiết. Thúc đẩy phát triển kinh tế cùng với phát triển xanh sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu tăng trưởng xanh. Tóm lại, Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm của Pháp trong việc xây dựng khung pháp lý rõ ràng và áp dụng các quy định môi trường và xã hội. Việt Nam cũng nên thúc đẩy chuyển đổi sang nền kinh tế xanh bằng cách áp dụng các kỹ thuật mới và xanh. Những bước đi này sẽ giúp Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu tăng trưởng xanh và đảm bảo sự phát triển bền vững cho tương lai.

 

TS. Đào Tùng: Chính phủ Pháp đã nhận thức rằng đầu tư tài chính đóng vai trò then chốt trong việc áp dụng các chính sách định hướng xanh, và vì vậy đáng đầu tư. Trong thời gian gần đây, Pháp đã đầu tư đổi mới cho các nhà nghiên cứu, trung tâm nghiên cứu và các lĩnh vực phát triển xanh. Công nghệ mới thường có chi phí đáng kể, đồng thời cần phí sửa chữa và điều chỉnh để đạt được sự phù hợp với mục tiêu phát triển xanh. Việc cân nhắc những yếu tố này trong quá trình phát triển công nghệ mới là điều cần thiết.

 

4. Dành cho Ông Dominique Laffly-Tùy viên Hợp tác khoa học và đại học, Đại sứ quán Pháp

PGS.TS. Tô Thế Nguyên: Trong bối cảnh hiện nay mọi người quan tâm nhiều đến các chương trình Carbon, đặc biệt là các nước Châu Âu. Các bối cảnh và chủ trương chung như vậy sẽ ảnh hưởng đến Việt Nam như thế nào thưa Ông?

Dominique Laffly: Trái đất và môi trường đang đối mặt với nhiều mối đe dọa đáng lo ngại, và chúng ta cần hành động tại nhiều lĩnh vực để giải quyết vấn đề này. Một trong những biện pháp quan trọng là thiết lập một quy mô toàn cầu và quy định bắt buộc về tín chỉ carbon. Điều này đòi hỏi sự đồng lòng và hợp tác từ cộng đồng quốc tế. Cần thiết phải xây dựng một hệ thống quy chuẩn nhằm cải thiện các chính sách của các quốc gia liên quan đến tín chỉ carbon. Về mức độ tín chỉ carbon, hai cựu bộ trưởng Pháp đã đề xuất mức 9000-10000 đô la Mỹ mỗi tấn.

Tuy nhiên, việc áp dụng mức này không dễ dàng và đòi hỏi sự thảo luận và đánh giá cẩn thận. Việt Nam cũng cần tìm ra những giải pháp phù hợp với tình hình và năng lực của đất nước.

 

PGS.TS. Tô Thế Nguyên: Vậy còn đối với bảo vệ và bảo tồn rừng thì như thế nào?

Dominique Laffly: Để chống lại nạn phá rừng, chúng ta cần áp dụng những chính sách và điều hướng cả trực tiếp và gián tiếp. Một ví dụ cụ thể là duy trì môi trường sinh thái trong hoạt động sản xuất nông nghiệp. Điều này có thể đạt được thông qua việc thúc đẩy sử dụng các phương pháp nông nghiệp bền vững, hạn chế việc khai thác rừng để mở rộng diện tích trồng trọt. Nghiên cứu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại nạn phá rừng. Cần nghiên cứu và phát triển các công nghệ và phương pháp mới để thúc đẩy sự tương thích giữa sản xuất và bảo vệ môi trường. Hệ thống tích hợp về logistics và Công nghệ thông tin cũng có thể được áp dụng trong quá trình sản xuất để tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu và giảm thiểu lãng phí. Mô hình "win-win" là một cách tiếp cận hữu ích trong việc chống lại nạn phá rừng. Điều này đảm bảo rằng các biện pháp bảo vệ môi trường không chỉ có lợi cho sự phát triển của ngành sản xuất mà còn mang lại lợi ích cho người tiêu dùng. Sản phẩm có nguồn gốc bền vững và đảm bảo không gây tác động tiêu cực đến rừng sẽ thu hút sự quan tâm và ủng hộ từ phía người tiêu dùng.

 

5. Dành cho Ông Jeremie Buatier

TS. Đào Tùng: Với cương vị là chuyên gia làm việc lâu năm trong xuất nhập khẩu Việt Nam và Pháp, trong bối cảnh phát triển xanh và bền vững theo ông doanh nghiệp Việt Nam nên xuất khẩu mặt hàng nào và chú ý những điều kiện nào?

Jérémie Buatier: Trong nền kinh tế bền vững, xuất nhập khẩu giữa Pháp và Việt Nam đang trải qua nhiều biến động. Một điểm mạnh quan trọng của cả hai nước là hiệp định hợp tác và liên minh châu Âu. Các thoả thuận này có vai trò quan trọng trong việc đơn giản hóa thủ tục xuất nhập khẩu giữa Pháp và Việt Nam, đồng thời tạo ra tác động tích cực đối với hoạt động thương mại. Một số mặt hàng, như hoá dược, chịu các quy định rất nghiêm ngặt, và hàng hoá từ Việt Nam phải tuân thủ các chuẩn này. Tuy nhiên, đã có những mặt hàng đã đạt chuẩn, chẳng hạn như may mặc, linh kiện và nhiều nỗ lực từ cả hai bên đã tạo điều kiện cho việc xuất khẩu này. Một điểm quan trọng cần lưu ý là sự thống nhất và ngưỡng chất lượng đối với các sản phẩm nhắm mục tiêu xuất khẩu. Các lĩnh vực cần chú trọng đến việc giảm khí thải carbon trong quá trình sản xuất, vận chuyển và logistics, theo xu hướng ngày càng nghiêm ngặt ở châu Âu. Việc đạt các nhãn môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực các tiêu chuẩn môi trường. Tổng kết lại, việc tăng cường hợp tác trong việc tuân thủ các quy định và chuẩn mực liên quan đến xuất nhập khẩu giữa Pháp và Việt Nam trong các lĩnh vực như khí thải carbon và chuẩn môi trường sẽ đóng góp tích cực cho phát triển bền vững. Sự thống nhất và nghiêm ngặt đối với các tiêu chuẩn và nhãn môi trường sẽ giúp tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh và hướng tới tăng cường sự phát triển xanh của cả hai quốc gia.

 

6. Dành cho TS. Nguyễn Thị Thu Trang - Giám đốc Trung tâm WTO và Hội nhập – VCCI

PGS.TS. Tô Thế Nguyên: với câu hỏi các doanh nghiệp Việt Nam nên chuẩn bị hành trang gì để đáp ứng những điều kiện mới do EU và Pháp quy định ?

TS. Nguyễn Thị Thu Trang: Trong khuôn khổ hôm nay, khía cạnh xanh và bền vững là hai vấn đề quan trọng cần được nhấn mạnh. Chúng tôi hy vọng rằng các doanh nghiệp sẽ hiểu rằng xanh và bền vững không chỉ là một áp lực khắt khe và khó tính mà còn là những cơ hội tiềm năng. Việc giải quyết các tiêu chuẩn xanh và bền vững không chỉ đơn thuần là một vấn đề phản ứng mà còn là một cách để tận dụng các cơ hội.

Một ví dụ thực tế là một nông xã ở Lâm Đồng tuân thủ các tiêu chuẩn xanh nghiêm ngặt của châu Âu và không chỉ tránh sụt giảm mà còn tăng thêm 30% xuất khẩu mặt hàng nông sản. Điều này cho thấy rằng việc thực hiện tiêu chuẩn xanh và bền vững có thể mang lại kết quả tích cực ngay cả trong ngắn hạn. Trên thực tế, trong dài hạn, nó còn mở ra nhiều cơ hội mới khi cầu hàng xanh và bền vững ngày càng tăng trong khi nguồn cung vẫn hạn chế.

Một yếu tố quan trọng mà chúng tôi quan sát là tiêu chuẩn xanh và bền vững của Liên minh châu Âu và Pháp không phải là một hệ thống tĩnh mà sẽ liên tục thay đổi và trở nên ngày càng nghiêm ngặt. Doanh nghiệp cần đưa vào tính toán những thay đổi này. Ví dụ, trong vòng 6 tháng, đã có 4 tiêu chuẩn và 9 loại chất được thay đổi để tăng cường sự nghiêm ngặt trong việc sử dụng kháng sinh và các chất hoá học trong nông sản.

Tổng kết lại, việc thực hiện tiêu chuẩn xanh và bền vững không chỉ mang lại lợi ích trong ngắn hạn mà còn mở ra nhiều cơ hội trong dài hạn. Các doanh nghiệp cần chú ý đến sự thay đổi liên tục trong các tiêu chuẩn và quy định và tích cực thích nghi để đáp ứng yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt của thị trường quốc tế, đặc biệt là từ Liên minh châu Âu và Pháp.

 

Phần 3. TS. Phùng Danh Thắng, Chủ nhiệm Khoa Quốc tế Pháp ngữ - ĐHQGHN lên tổng kết và phát biểu bế mạc Hội thảo.

Hội thảo kết thúc lúc 17h45 ngày 07/07/2023 cùng ngày.

 

 

                                                                                             TM. Đoàn thư ký

 

 

                                                                                         Dương Thị Trà My


Tổng hợp tài liệu chuyên môn

Tham luận 1: Mối quan hệ kinh tế giữa Pháp và Việt Nam: Thách thức và triển vọng

Ông Pierre Martin - Phó Trưởng ban Kinh tế, Đại sứ quán Pháp tại Việt Nam

3. Tham luận 1.pptx

Tham luận 2: Phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội tại Kedge Business School và trong giáo dục đại học Pháp

Ông Alexandre de Navailles - Giám đốc điều hành Trường Kinh doanh KEDGE, Pháp

5. Tham luận 3.pptx

Tham luận 3: Chính sách tăng trưởng xanh của Pháp và gợi mở cho Việt Nam

PGS.TS. Nguyễn Chiến Thắng - Viện trưởng Viện Nghiên cứu Châu Âu, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

4. Tham luận 2.pptx

Sách chuyên khảo Kinh tế Việt Nam - Pháp: Hướng tới phát triển xanh và bền vững

Bìa_KinhTeVietNamPhap.pdf
BONGCHUYENIN-kinhteVN-PHAP.pdf

Tham luận bàn tròn của Ông Jérémie Buatier, Trưởng phòng Điều phối kho vận GEODIS Việt Nam

Jeremie Presentation - VN - FR Economic Forum-FINAL.pptx

sản phẩm truyền thông

Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN

Truyền hình Quốc hội